tong_thien_minh_cpp
Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(882pp)
contest (6784.0 điểm)
HSG THPT (1252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 100.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Bài cho contest (1554.0 điểm)
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / |
Tinh giai thừa | 100.0 / |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Training (6260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 2200.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
GCD1 | 1500.0 / |
Đường đi có tổng lớn nhất | 900.0 / |
Hoá học | 900.0 / |
Định thức bậc 3 | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |