• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22NguyenVietHai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
100% (1800pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++11
1600pp
95% (1520pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
C++11
1400pp
77% (1083pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Rút gọn xâu
AC
100 / 100
PY3
1400pp
70% (978pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
66% (929pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Training (45770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict10 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
minict04 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hello 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

contest (2776.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /

Cánh diều (22600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Happy School (2314.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Khác (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

HSG THCS (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

HSG THPT (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team