tk22NguyenHoangLong
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
8:40 p.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
9:00 p.m. 17 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:35 p.m. 20 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:35 p.m. 25 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:00 p.m. 2 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:32 p.m. 5 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
8:03 p.m. 14 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 7 Tháng 5, 2023
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (3800.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |