thuytrinht16207
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1300pp)
TLE
6 / 11
C++11
90%
(935pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
WA
70 / 100
C++11
66%
(372pp)
Training (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Đếm Bộ Ba | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG THCS (2336.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
HSG THPT (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |