thuhatrinh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(772pp)
TLE
5 / 10
PY3
81%
(692pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
THT Bảng A (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |