tht_hoangxuanbach_B
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1805pp)
WA
18 / 20
C++17
90%
(1706pp)
TLE
18 / 20
C++17
86%
(1466pp)
WA
8 / 10
C++17
81%
(1368pp)
TLE
40 / 50
C++17
77%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(663pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(567pp)
Training (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Số lượng ước số | 1500.0 / |
Số yêu thương | 1000.0 / |
Hai phần tử dễ thương | 1300.0 / |
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 900.0 / |
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
Chọn nhóm (DHBB CT '19) | 1900.0 / |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 1900.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 2100.0 / |