thituyetnhungn290
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
30 / 30
C++20
86%
(1458pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(1008pp)
HSG THCS (8180.0 điểm)
contest (18468.0 điểm)
Training (62070.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Free Contest (4350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (40900.0 điểm)
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Array Practice (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
THT Bảng A (6100.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (5405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Game | 1900.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Đề chưa ra (11.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
CSES (666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |