thientnk_1
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(943pp)
TLE
3 / 5
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (6600.0 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Training (11300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |