thanhhoang1503
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
8:37 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:11 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(429pp)
TLE
12 / 14
PY3
5:15 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(209pp)
TLE
7 / 10
PY3
7:00 p.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(162pp)
AC
50 / 50
PY3
6:43 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
1 / 1
PY3
6:19 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1482.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 12.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1200.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Training (4190.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |