thang123
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích các ước | 1700.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
OLP MT&TN (11028.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |