thaimeo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(733pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(696pp)
AC
800 / 800
C++20
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(504pp)
CPP Basic 01 (5630.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Training (5940.0 điểm)
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
HSG THCS (1779.6 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (501.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1100.0 / |