thaihb20
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1548pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(1393pp)
AC
21 / 21
C++14
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1257pp)
AC
8 / 8
C++14
66%
(1194pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1071pp)
Các bài tập đã ra (21)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Nhập xuất #3 | CPP Basic 01 | 800p |
PHÉP TÍNH #2 | CPP Basic 01 | 1000p |
Chẵn lẻ | CPP Basic 01 | 800p |
Độ sáng | CPP Basic 01 | 800p |
Chò trơi đê nồ #4 | CPP Basic 01 | 800p |
Chò trơi đê nồ #5 | CPP Basic 01 | 900p |
Tổ hợp | CPP Basic 01 | 800p |
Tổng đan xen | CPP Basic 01 | 800p |
Chữ cái lặp lại | CPP Basic 01 | 800p |
Hoán vị | CPP Basic 01 | 800p |
Palindrome | CPP Basic 01 | 800p |
Xoá chữ | CPP Basic 01 | 800p |
Uppercase #1 | CPP Basic 01 | 800p |
Uppercase #2 | CPP Basic 01 | 800p |
Mật khẩu | CPP Basic 01 | 800p |
In chuỗi | CPP Basic 01 | 800p |
DSA03001 | CPP Basic 02 | 900 |
DSA03002 | CPP Basic 02 | 900 |
DSA03003 | CPP Basic 02 | 1300 |
DSA03004 | CPP Basic 02 | 1100 |
DSA03005 | CPP Basic 02 | 1500 |
CSES (16500.0 điểm)
ABC (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
Practice VOI (9849.4 điểm)
GSPVHCUTE (207.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất | 1500.0 / |
Đề chưa ra (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Rải sỏi | 1700.0 / |
Đề ẩn (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 2100.0 / |
THT (18040.0 điểm)
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
HSG THPT (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2000.0 / |
Training (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Ami | 800.0 / |
Số Bích Phương | 1300.0 / |
Tìm tập con có tổng chẵn | 900.0 / |
Trò chơi với dãy số | 1500.0 / |
Hình chữ nhật lớn nhất | 1800.0 / |
Bảo vệ nông trang | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 800.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (3710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
Sắp xếp chữ số | 1000.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
DSA03004 | 1100.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |