thđthanhtruc
Phân tích điểm
AC
23 / 23
C++20
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(838pp)
TLE
16 / 20
C++17
63%
(706pp)
Training (21440.0 điểm)
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
contest (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 800.0 / |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 800.0 / |
CSES (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Permutations | Hoán vị | 1100.0 / |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |