tai_code_python

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
THT Bảng A (27040.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6480.0 điểm)
Cánh diều (37332.0 điểm)
Training (28800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Chia hết #1 | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |