t2xsng

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training (24220.0 điểm)
Cánh diều (14416.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (7000.0 điểm)
HSG THCS (2666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |