sontung_12062010
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
100%
(1300pp)
AC
7 / 7
C++11
95%
(855pp)
AC
26 / 26
C++11
90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(686pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
WA
5 / 8
C++11
70%
(480pp)
WA
10 / 14
C++11
66%
(379pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (3458.9 điểm)
DHBB (357.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (3120.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |