sh23theanh
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1520pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1444pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++03
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++03
74%
(1103pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++03
63%
(882pp)
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Training (28540.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (4807.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Chia nhóm | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Cỗ máy | 100.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 1600.0 / |