rikikudo
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(559pp)
AC
3 / 3
PAS
63%
(504pp)
Training (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
giaoxu01 | 1400.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
minict04 | 1200.0 / |
Thực hiện biểu thức 1 | 800.0 / |
CKPRIME | 1400.0 / |
arr01 | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |