quynhtu4869
Phân tích điểm
TLE
97 / 100
PY3
100%
(1649pp)
TLE
60 / 100
PY3
95%
(912pp)
TLE
12 / 20
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
HSG THCS (5873.0 điểm)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |