quanscratchlop4a1

Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
2 / 2
SCAT
90%
(722pp)
TLE
3 / 5
SCAT
86%
(514pp)
AC
9 / 9
SCAT
81%
(244pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(232pp)
AC
20 / 20
SCAT
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
SCAT
63%
(63pp)
THT Bảng A (2610.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Training (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Dãy số | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Cánh diều (962.0 điểm)
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Tom và Jerry | 1000.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
HSG THCS (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |