pqbach122
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Training (24206.7 điểm)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Happy School (3052.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THCS (11244.7 điểm)
CPP Basic 02 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 1200.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |