playcode
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
3:38 p.m. 27 Tháng 1, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
9 / 9
C++17
7:35 p.m. 27 Tháng 1, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++17
10:55 a.m. 26 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(406pp)
AC
25 / 25
C++17
9:08 a.m. 8 Tháng 2, 2022
weighted 86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++17
2:46 p.m. 26 Tháng 1, 2022
weighted 81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++14
10:52 a.m. 26 Tháng 1, 2022
weighted 77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++17
10:34 a.m. 26 Tháng 1, 2022
weighted 74%
(257pp)
AC
10 / 10
C++17
10:00 a.m. 25 Tháng 3, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++17
8:27 a.m. 26 Tháng 1, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
8:58 a.m. 26 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(158pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (12.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |