playcode
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(882pp)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Training (29080.0 điểm)
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
DHBB (81.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |