phvan_9987
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
4:04 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
3:49 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
3:45 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(722pp)
TLE
64 / 100
PY3
10:51 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(439pp)
WA
23 / 40
PY3
10:24 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(375pp)
AC
5 / 5
PY3
8:01 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
3:51 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
7 / 7
PY3
7:39 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
7:37 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (1398.0 điểm)
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 10.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |