phonghoang278314

Phân tích điểm
AC
13 / 13
MONOCS
95%
(1235pp)
AC
16 / 16
MONOCS
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
MONOCS
86%
(857pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
AC
900 / 900
PY3
77%
(696pp)
AC
4 / 4
MONOCS
74%
(653pp)
AC
4 / 4
MONOCS
70%
(620pp)
AC
9 / 9
MONOCS
63%
(504pp)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Training (5674.3 điểm)
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Vòng tay | 1600.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |