phat_thins
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
TLE
1 / 3
PY3
70%
(303pp)
CSES (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |