phanhaiphongttbh

Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
SCAT
90%
(722pp)
AC
2 / 2
SCAT
74%
(588pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(315pp)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
THT Bảng A (4390.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (2680.0 điểm)
Training (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Nén xâu | 100.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |