phamtranganphuoc
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
WA
8 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(815pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
Cánh diều (5584.0 điểm)
THT Bảng A (9880.0 điểm)
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
minict10 | 800.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |