• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamtranganphuoc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Bài 1 thi thử THT
AC
20 / 20
PY3
1200pp
95% (1140pp)
CSES - String Matching | Khớp xâu
WA
8 / 10
PY3
1200pp
90% (1083pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
86% (857pp)
Gàu nước
AC
25 / 25
PY3
1000pp
81% (815pp)
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
AC
50 / 50
PY3
900pp
77% (696pp)
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
900pp
74% (662pp)
Mua xăng
AC
100 / 100
PY3
900pp
70% (629pp)
Tách lẻ
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
minict10
AC
20 / 20
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Cánh diều (5584.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

THT Bảng A (9880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /

THT (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

Khác (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Training (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
minict10 800.0 /

CSES (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team