nhuhieu193
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++17
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1800pp)
AC
350 / 350
C++17
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1327pp)
GSPVHCUTE (16393.2 điểm)
Training (23755.0 điểm)
THT (11520.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (5090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 1800.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |
RICEATM | 1800.0 / |
contest (13480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dư đoạn | 1700.0 / |
Tìm kiếm nhị phân? | 2400.0 / |
Truy vấn trên xâu | 1800.0 / |
Vua trò chơi | 1900.0 / |
Rước đèn | 2200.0 / |
Kẻ nặng 10^7KG và đồ thị | 2300.0 / |
Hiếu và bản đồ kho báu | 1900.0 / |
HSG THPT (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Thuê nhà | 1600.0 / |
Practice VOI (4744.0 điểm)
ABC (1281.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
DHBB (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Phục vụ (DHBB CT) | 2000.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu bất đối xứng | 1900.0 / |
Trò chơi | 1700.0 / |
HSG THCS (2565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) | 1700.0 / |
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) | 1800.0 / |