nhrgrfedwea
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
WA
49 / 50
PY3
74%
(576pp)
TLE
5 / 10
PY3
70%
(524pp)
TLE
9 / 14
PY3
66%
(341pp)
MLE
20 / 100
PY3
63%
(214pp)
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Training (7550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Số lượng ước số | 1500.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Cánh diều (784.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
CSES (514.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |