nhintkt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |