nguyenthianhtuyet9_
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
PYPY
90%
(1444pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(995pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(945pp)
CSES (5600.0 điểm)
HSG THCS (5800.0 điểm)
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
Cỗ máy | 100.0 / |
Bài toán dcg | 1700.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
Training (17400.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |