nguyenpqbao123123123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1520pp)
AC
1 / 1
C++14
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1140pp)
AC
2 / 2
C++17
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(908pp)
TLE
6 / 7
C++14
63%
(810pp)
Training (5819.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Ami | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 900.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Tam giác không cân | 800.0 / |
Số Bích Phương | 1300.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
contest (4022.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Đẩy Robot | 1800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (6294.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 1500.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
HSG THPT (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Khác (4245.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |