• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenhuuhaitrieu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PYPY
1700pp
100% (1700pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PYPY
1700pp
95% (1615pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
86% (1286pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PYPY
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
74% (1029pp)
Đếm cặp
AC
40 / 40
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (29140.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

contest (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

Cánh diều (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Khác (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /

HSG THCS (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #2 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team