nguyenhuuhaitrieu

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PYPY
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PYPY
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
PYPY
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1286pp)
AC
11 / 11
PYPY
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Training (29140.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |