nguyenhuong
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
9 / 9
SCAT
95%
(285pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(271pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(257pp)
TLE
6 / 10
C++17
81%
(195pp)
TLE
1 / 5
SCAT
77%
(155pp)
RTE
7 / 13
C++17
74%
(119pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(105pp)
AC
12 / 12
SCAT
66%
(66pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(63pp)
THT Bảng A (1120.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Training (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / |
Cánh diều (1166.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
HSG THCS (162.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |