nguyenhuong
Phân tích điểm
AC
1 / 1
SCAT
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1425pp)
AC
9 / 9
SCAT
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(977pp)
TLE
6 / 10
C++17
77%
(882pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(662pp)
AC
12 / 12
SCAT
70%
(559pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(531pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(504pp)
THT Bảng A (6360.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
THT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Đếm số lượng chữ số lẻ | 800.0 / |
Cánh diều (9328.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (1524.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |