nguyenduckien265

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(800pp)
TLE
52 / 100
PY3
95%
(494pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
THT Bảng A (3448.8 điểm)
Training (675.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
hermann01 (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Khác (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
HSG THCS (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1000.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |