nguyenbaokim
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (12640.0 điểm)
THT (18000.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 800.0 / |
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
Training (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (2963.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |