ngothanhthao9999
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
10:15 a.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
2:52 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
2 / 2
PY3
3:52 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
3:22 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
9:41 a.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
9:32 a.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
8:49 a.m. 19 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
6 / 6
PY3
3:09 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
5 / 5
PY3
3:18 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Happy School (198.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 198.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (2700.0 điểm)
THT Bảng A (5456.3 điểm)
Training (1850.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |