ngominhtri
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
AC
50 / 50
SCAT
81%
(652pp)
AC
7 / 7
SCAT
77%
(619pp)
WA
46 / 50
SCAT
74%
(541pp)
TLE
6 / 10
SCAT
70%
(461pp)
WA
3 / 5
SCAT
66%
(318pp)
WA
11 / 50
SCAT
63%
(111pp)
Training (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Cánh diều (1744.0 điểm)
THT Bảng A (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |