ngohoangminh20515

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(882pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(663pp)
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Cánh diều (13504.0 điểm)
Training (13540.0 điểm)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (12200.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
THT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |