nduc0308
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(722pp)
AC
9 / 9
PAS
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(163pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(63pp)
Training (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Bài tập về nhà | 1600.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |