ndmquan10102012
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
TLE
640 / 800
PY3
63%
(504pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Training (3403.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
tongboi2 | 1300.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |