nam_phong_cpp
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
109 / 109
C++20
77%
(1006pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(956pp)
WA
9 / 10
C++20
70%
(817pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(730pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(630pp)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Training (22100.0 điểm)
HSG THCS (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |