minhdungvn1222
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1700pp)
AC
1 / 1
SCAT
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(686pp)
AC
50 / 50
SCAT
81%
(652pp)
TLE
4 / 5
SCAT
77%
(557pp)
WA
4 / 5
SCAT
74%
(470pp)
THT Bảng A (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |