manhc2vy
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1176pp)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)
contest (23270.0 điểm)
Training (73310.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
DHBB (7350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Happy School (11000.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
CSES (7400.0 điểm)
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |