luyenthi123
Phân tích điểm
AC
41 / 41
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
3 / 3
C++14
90%
(1354pp)
WA
22 / 23
C++14
86%
(1230pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1029pp)
AC
25 / 25
C++14
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
contest (7010.0 điểm)
Training (6763.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 03 | 1400.0 / |
Dải số | 1300.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Đàn em của n | 800.0 / |
Liên thông | 1600.0 / |
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
CSES (2234.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
vn.spoj (866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
THT (1415.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1400.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
HSG THCS (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1700.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Bài cho contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |