lukauru
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(862pp)
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Training (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
Cấp số nhân | 1500.0 / |
THT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
contest (3848.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |