lion1914

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
Training (27040.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Cánh diều (6576.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (337.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Happy School (1922.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (11216.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
contest (14029.0 điểm)
Đề chưa ra (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt | 100.0 / |
HSG THCS (3943.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Tạo số | 100.0 / |
Khác (3160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Detecting Cheaters | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số | 100.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
CSES (2958.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 1400.0 / |
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo | 1600.0 / |
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
DHBB (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |