linhtong
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
PAS
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(1176pp)
AC
900 / 900
C++20
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(1061pp)
HSG THCS (17879.3 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT (2170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Training (15300.0 điểm)
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
DHBB (1634.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
HSG THPT (7510.0 điểm)
CSES (14300.0 điểm)
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (17258.0 điểm)
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Khác (915.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |