linhdan2016
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (14048.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
THT Bảng A (11100.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (10760.0 điểm)
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |