lieuhuykhanh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1900pp)
AC
1 / 1
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1397pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1327pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1260pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(1197pp)
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Training (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chẵn | 1200.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
tongboi2 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CSES (80800.0 điểm)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |